Thực đơn
Harimoto Tomokazu Sự nghiệpVĐ | CK | BK | TK | V# | VB |
(VĐ) Vô địch; (CK) chung kết; (BK) bán kết; (TK) tứ kết; (V#) vòng 4, 3, 2, 1; (VB) vòng bảng; (S) giải đơn; (D) giải đôi; (MD) đôi nam nữ; (T) đồng đội.
Giải | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|
Cúp thế giới | S | TK | ||
T | CK | |||
Giải vô địch thế giới | S | TK | ||
T | TK | |||
D | ||||
MD | ||||
World Tour Grand Finals | S | TK | VĐ | |
D | TK | |||
Thế vận hội | S | |||
T |
Tính tới tháng 4 năm 2018:[8]
Kết quả | Ngày | Giải | Cấp độ | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | Tháng 2, 2017 | ITTF World Tour India Open 2017 | World Tour | Dimitrij Ovtcharov | 6-11, 8-11, 4-11, 12-14 |
Vô địch | Tháng 8, 2017 | Seamaster 2017 ITTF World Tour Czech Open | World Tour | Timo Boll | 11-3, 4-11, 8-11, 11-9, 11-6, 11-9 |
Vô địch | Tháng 6, 2018 | Seamaster 2018 ITTF World Tour Lion Japan Open | World Tour | Trương Kế Khoa | 9-11, 8-11, 11-9, 11-4, 10-12, 11-7, 13-11 |
Kết quả | Ngày | Giải | Cấp độ | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | Tháng 6, 2017 | ITTF World Tour Platinum China Open 2017 | World Tour | Yuto Kizukuri | Jin Ueda | 10-12, 11-9, 8-11, 9-11 |
Á quân | Tháng 11, 2017 | ITTF World Tour Platinum German Open 2017 | World Tour Platinum | Yuto Kizukuri | Jung Young-sik | 11-8, 11-3, 5-11, 14-16, 6-11 |
Thực đơn
Harimoto Tomokazu Sự nghiệpLiên quan
Harimoto Tomokazu Ha-rì Pố-tờTài liệu tham khảo
WikiPedia: Harimoto Tomokazu http://www.hochi.co.jp/sports/ballsports/20160509-... http://www.recordchina.co.jp/b180431-s10-c50-d0035... http://mainichi.jp/sportsspecial/articles/20170101... http://results.ittf.link/index.php?option=com_fabr... http://results.ittf.link/index.php?option=com_fabr... https://butterflyonline.com/tomokazu-harimoto-12-y... https://www.ittf.com/2017/08/27/record-breaker-tom... https://www.ittf.com/2018/12/16/amazing-form-maint... https://www.japantimes.co.jp/sports/2017/12/15/mor... https://web.archive.org/web/20161115092304/http://...